trận gần nhất
|
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
Tỷ số |
Đội bóng |
Kết quả |
Tỷ lệ |
KQ tỷ lệ |
Số BT (2.5bàn) |
Lẻ chẵn |
1/2H |
Số BT (0.75bàn) |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
|
|
|
|
|
|
Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sân nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sân trung lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sân khách |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sân nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sân trung lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sân khách |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|